Characters remaining: 500/500
Translation

mong manh

Academic
Friendly

Từ "mong manh" trong tiếng Việt có nghĩamỏng manh, nhỏ nhoi, không bền chắc dễ bị tổn thương. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ ngoài yếu đuối hoặc không chắc chắn, cả về vật chất lẫn tinh thần.

1. Định nghĩa dụ:

2. Cách sử dụng nâng cao:

" Mong manh" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để nói về vật chất còn về cảm xúc hoặc tình cảm. dụ: "Tình bạn của họ thật mong manh, dễ bị rạn nứt." Điều này có nghĩatình bạn không bền vững dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

4. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "mong manh", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói về một vật thể, điều này có thể chỉ ra sự dễ bị hư hỏng, nhưng nếu bạn nói về cảm xúc hay tình huống, lại mang ý nghĩa không chắc chắn hoặc dễ bị thay đổi.

Tóm lại, "mong manh" một từ rất linh hoạt có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

  1. dt. 1. Mỏng manh: Chiếc mong manh. 2. Nhỏ nhoi, không bền chắc, khó có thể tồn tại được: mạng sống bị đe doạ, khả năng sống chỉ mong manh mà thôi. 3. Không chắc chắn, rõ ràng đối với điều nghe được, thấy được: nghe mong manh thế thôinhà mới biết mong manh, nửa tin nửa ngờ.

Comments and discussion on the word "mong manh"